kỹ thuật số; Dòng xoay chiều, Điện áp xoay chiều, Điện dung, Dòng 1 chiều, Điện áp 1 chiều, Kiểm tra diode, Tần số, Điện trở, Thử tính liên tục; Average rectification value; Dải đo dòng điện xoay chiều: 400µA, 4000µA, 40mA, 400mA, 4A, 10A; Dải đo dòng điện một chiều: 400µA, 4000µA, 40mA, 400mA, 4A, 10A
Giá: Liên hệ
Mã hàng: 1009
Hãng sản xuất: KYORITSU
Series: KEW 1009 - KEW 1011 KEW and 1012
Category: Đồng hồ vạn năng
- ĐẶC ĐIỂM
- TÀI LIỆU
- SẢN PHẨM CÙNG SERIES
- CATALOG
kỹ thuật số
|
||
Dòng xoay chiều, Điện áp xoay chiều, Điện dung, Dòng 1 chiều, Điện áp 1 chiều, Kiểm tra diode, Tần số, Điện trở, Thử tính liên tục […]
|
||
Average rectification value
|
||
400µA, 4000µA, 40mA, 400mA, 4A, 10A
|
||
400µA, 4000µA, 40mA, 400mA, 4A, 10A
|
||
Pin: R6 x 2 cái, Que đo: 7066A, Cầu chì gốm: 8919
|
||
Battery: R6, Test leads: 7066A, Ceramic fuse : 8919
|
||
Thiết bị đo đa năng
|
||
4 digits
|
||
Hiển thị LCD
|
||
5.12Hz, 51.2Hz, 512Hz, 5.12kHz, 51.2kHz, 512kHz, 5.12MHz, 10MHz
|
||
5.12Hz – ±0.1%rdg. ±5dgt., 51.2Hz – ±0.1%rdg. ±5dgt., 512Hz – ±0.1%rdg . ±5dgt., 5.12kHz – ±0.1%rdg. ±5dgt., 51.2kHz – ±0.1%rdg. ±5dgt., 512kHz – ±0.1%rdg. ±5dgt., 5.12MHz – ±0.1%rdg. ±5dgt., 10MHz – ±0.1%rdg. ±5dgt. […]
|
||
400mV, 4V, 40V, 400V, 600V
|
||
20…400 mV – ±1.6%rdg. ±4dgt., 4V – ±1.3%rdg. ±4dgt., 40V – ±1.3%rdg. ±4dgt., 400V – ±1.6%rdg. ±4dgt., 600V – ±1.6%rdg. ±4dgt. […]
|
||
400 µA – ±2.6%rdg. ±4dgt., 4000 µA – ±2.6%rdg. ±4dgt., 40mA – ±2%rdg. ±4dgt., 400mA – ±2%rdg. ±4dgt., 4A – ±2%rdg. ±4dgt., 10A – ±2%rdg. ±4dgt. […]
|
||
400mV, 4V, 40V, 400V, 600V
|
||
400mV – ±0.6%rdg. ±4dgt., 4V – ±0.6%rdg. ±4dgt., 40V – ±0.6%rdg. ±4dgt ., 400V – ±0.6%rdg. ±4dgt., 600V – ±1%rdg. ±4dgt. […]
|
||
4000µA – ±2%rdg. ±4dgt., 40mA – ±1%rdg. ±4dgt., 400mA – ±1%rdg. ±4dgt. , 4A – ±1.6%rdg. ±4dgt., 10A – ±1.6%rdg. ±4dgt. […]
|
||
400Ohm, 4kOhm, 40kOhm, 400kOhm, 4Mohm, 40Mohm
|
||
4kOhm – ±1%rdg. ±4dgt., 40kOhm – ±1%rdg. ±4dgt., 400kOhm – ±1%rdg. ±4d gt., 400Ohm – ±1%rdg. ±4dgt., 4MOhm – ±1%rdg. ±4dgt., 40MOhm – ±2%rdg. ±4dgt. […]
|
||
40nF, 400nF, 4µF, 40µF, 100µF
|
||
AA size (1.5 V)
|
||
Mũi kim
|
||
Sound
|
||
Auto power off, Back light, Sound alert for Continuity, Min./Max. mode , Auto hold, Battery checking […]
|
||
Fuse
|
||
CAT III (300V)
|
||
Hand held
|
||
Push-in
|
||
Trong nhà
|
||
0…40°C
|
||
80% max.
|
||
260g
|
||
75mm
|
||
155mm
|
||
33mm
|
||
CE, IEC
|
document_kew-1009-kew-1011-kew-and-1012-kyoritsu-dong-ho-van-nang-ky-thuat-so-4024-catalog1
Download
document_kew-1009-kew-1011-kew-and-1012-kyoritsu-dong-ho-van-nang-ky-thuat-so-4024-manual
Download