Độ dày lá đo: 0.03mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.11mm, 0.12mm, 0.13mm, 0.14mm, 0.25mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm, ±0.035 mm; Carbon tool steel
Giá: Liên hệ
Mã hàng: 150MZ
Hãng sản xuất: NIIGATA SEIKI
Series: M series
Category: Thước căn lá đo khe hở
- ĐẶC ĐIỂM
- TÀI LIỆU
- SẢN PHẨM CÙNG SERIES
- CATALOG
0.03mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.11mm, 0.12mm , 0.13mm, 0.14mm, 0.25mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm […]
|
||
12.7mm
|
||
150mm
|
||
±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm, ±0.035 mm
|
||
Thép dụng cụ cacbon
|
||
Máy đo cảm ứng
|
||
Hệ mét
|
||
Theo bộ
|
||
25
|
||
Phẳng
|
||
0.03…1mm
|
||
150mm
|
||
150g
|
document_m-series-niigata-seiki-thuoc-can-la-do-khe-ho-2423-catalog1
Download