Độ dày lá đo: 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.11mm, 0.12mm, 0.13mm, 0.14mm, 0.15mm, 0.25mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.55mm, 0.65mm, 0.75mm, 0.85mm, 0.95mm; Chiều rộng lá: 10.5mm; Sai số: ±(3+T/80)µm; Hardened alloy steel
Giá: Liên hệ
Mã hàng: 4602-28
Hãng sản xuất: INSIZE
Series: 4602 series
Category: Thước căn lá đo khe hở
- ĐẶC ĐIỂM
- TÀI LIỆU
- SẢN PHẨM CÙNG SERIES
- CATALOG
0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.11mm, 0.12mm, 0.13mm, 0.14mm , 0.15mm, 0.25mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.55mm, 0.65mm, 0.75mm, 0.85mm, 0.95mm […]
|
||
10.5mm
|
||
±(3+T/80)µm
|
||
Thép hợp kim cứng
|
||
Hệ mét
|
||
Theo bộ
|
||
28
|
||
Phẳng
|
||
0.05…1mm
|
||
90mm
|
document_4602-series-insize-thuoc-can-la-do-khe-ho-2408-catalog1
Download